Có 2 kết quả:
就业安定费 jiù yè ān dìng fèi ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ ㄈㄟˋ • 就業安定費 jiù yè ān dìng fèi ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ ㄈㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
Employment Stability Fee (Taiwan), a minimum monthly fee for employing foreign workers
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Employment Stability Fee (Taiwan), a minimum monthly fee for employing foreign workers
Bình luận 0