Có 2 kết quả:

就业安定费 jiù yè ān dìng fèi ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ ㄈㄟˋ就業安定費 jiù yè ān dìng fèi ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Employment Stability Fee (Taiwan), a minimum monthly fee for employing foreign workers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Employment Stability Fee (Taiwan), a minimum monthly fee for employing foreign workers

Bình luận 0